Có 2 kết quả:
初创 chū chuàng ㄔㄨ ㄔㄨㄤˋ • 初創 chū chuàng ㄔㄨ ㄔㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) startup (company, phase etc)
(2) newly established
(3) in the early stages
(2) newly established
(3) in the early stages
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) startup (company, phase etc)
(2) newly established
(3) in the early stages
(2) newly established
(3) in the early stages
Bình luận 0